1 | | 10.000 dặm yêu: Để bắt đầu yêu bạn cần sự ngông cuồng, để tiếp tục yêu bạn cần lòng can đảm/ Milena Nguyen; Dịch: Ngô Huyền Trang, Nguyễn Thanh Trúc . - H.: Thế giới, 2018. - 227tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM28338, LCV21158, LCV21159, LCV21160, LCV21161, LCV21162, LCV21163, M160754, M160755, PM044566, VV016269, VV81442 |
2 | | 5000 năm lịch sử và văn hóa ấn Độ: Lược khảo/ Anfana Mothar Chandra; Huyền Trang dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 215tr .: bản đồ, bảng.; 21cm. - ( Tủ sách lịch sử văn hóa đất nước và con người ) Thông tin xếp giá: DM17258, M124127, M124128, M124129, PM027603, VL39961, VL39962, VN030560 |
3 | | 7+1 điều kỳ diệu của hôn nhân/ John C. Friel , Linda D. Friel; Dịch: Huyền Trang, Kiến Văn . - H.: Lao động, 2009. - 317tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018914, VN.028608 |
4 | | Asari cô bé tinh nghịch: Truyện tranh/ Mayumi Muroyama; Lưu Huyền Trang: dịch. T. 67 . - H.: Kim Đồng, 2015. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN70961, MTN70962 |
5 | | Asari cô bé tinh nghịch: Truyện tranh/ Mayumi Muroyama; Lưu Huyền Trang: dịch. T. 68 . - H.: Kim Đồng, 2015. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN70963, MTN70964 |
6 | | Asari cô bé tinh nghịch: Truyện tranh/ Mayumi Muroyama; Lưu Huyền Trang: dịch. T. 69 . - H.: Kim Đồng, 2015. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN70965, MTN70966 |
7 | | Ẩn số Celtic: Cung hoàng đạo của người Celt cổ đại/ Trần Huyền Trang . - H.: Kim Đồng, 2018. - 120tr.: minh họa; 18cm Thông tin xếp giá: KTB000284, TB000591 |
8 | | Bác Hồ với thiếu nhi thanh thiếu niên qua các câu chuyện/ Đoàn Huyền Trang sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Dân trí, 2021. - 139tr.: minh họa; 19cm. - ( Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức phong cách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: LCV38566, LCV38567, LCV38568, LCV38569, MTN87694, MTN87695, MTN87696, TN50121, TN50122, TN50123, TNV24391 |
9 | | Bình yên bóng mẹ/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Kim Đồng, 2018. - 125tr.; 19cm. - ( Dành cho lứa tuổi 10+ ) Thông tin xếp giá: KTB001193, TB001931 |
10 | | Bí mật học đường: Truyện dành cho tuổi teen/ Keun Lee; Huyền Trang dịch . - H.: Mỹ thuật; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2020. - 207tr.: tranh màu; 21cm. - ( Candy book ) Thông tin xếp giá: LCV33449, LCV33450, LCV33451, MTN84625, MTN84626, MTN84627, MTN846671, TN47190, TN47191, TN47192 |
11 | | Bí mật học đường: Truyện dành cho tuổi teen/ Keun Lee; Huyền Trang dịch . - H.: Mỹ thuật; Tân Việt, 2016. - 205tr.: tranh màu; 21cm. - ( Candy book ) Thông tin xếp giá: MTN75705, MTN75706, MTN75707, MTN75708, TN38230, TN38231, TN38232, TN38233 |
12 | | Bí quyết giúp teens khỏe, đẹp và yêu đời: Không ăn kiêng. Bài tập thể dục đơn giản/ Kathy Kaehler; Connie Church viết; Dịch: Huyền Trang, Bích Ngọc . - H.: Phụ nữ, 2017. - 183tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: DM28883, LCL12615, LCL12616, LCL12617, LCL12618, LCL12619, LCL12620, M161910, M161911, PM045319, VL002339, VL53153 |
13 | | Bố tôi: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Hồng Đức, 2021. - 221tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M173211, M173212, PM051766, PM051767, VV020996, VV86232 |
14 | | Cách kiểm soát stress hiệu quả dành cho Teens: Chiến đấu với những con hổ vô hình/ Eart Hipp; Huyền Trang dịch . - H.: Phụ nữ, 2016. - 147tr.: tranh vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: DM25020, LCL11635, LCL11636, LCL11637, LCL11638, LCL11639, LCL11640, M151363, M151364, M151365, PM039433, VL000837, VL51414, VL51415 |
15 | | Cánh sóng mùa xuân: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Hồng Đức, 2021. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M173233, M173234, PM051785, PM051786, VV021007, VV86243 |
16 | | Câu chuyện của McKinsey và sức ảnh hưởng bí mật của nó lên doanh nghiệp Mỹ/ Duff McDonald; Huyền Trang dịch . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 2016. - 555tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28753, M161605, M161606, PM045109, VV016511, VV81696 |
17 | | Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh/ chủ biên: The Windy, Phan Thoa; Huyền Trang hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 368tr.; 21cm. - ( Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh ) Thông tin xếp giá: DM26514, M155776, M155777, PM041540, VV014332, VV79548 |
18 | | Cậu ấm đi bụi/ Trần Huyền Trang . - H.: Kim Đồng, 2012. - 123tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN61268, MTN61269 |
19 | | Chàng Lía từ góc nhìn văn hóa dân gian/ Trần Thị Huyền Trang: biên soạn . - H. Văn hóa thông tin, 2014. - 554tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV75024 |
20 | | Chân mệnh đế vương: Ronald Reagan từ diễn viên trở thành tổng thống Hoa Kỳ/ Peggy Noonan; Kiến Văn, Huyền Trang: dịch . - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 447tr.; 22cm Thông tin xếp giá: DM13319, DM13320, M114795, M114796, M114797, M114798, VL34300, VL34301 |
21 | | Chân mệnh đế vương: Ronald Reagan từ diễn viễn trở thành tổng thống Hoa Kỳ/ Peggy Noonan; Kiến Văn, Huyền Trang dịch . - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 447tr.; 22cm Thông tin xếp giá: PM.027406, VV.007829 |
22 | | Chỉ cần nhắm chặt mắt: truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Văn học, 2013. - 250tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21615, M139697, M139698, M139699, M139700, PM033572, PM033573, VL48807, VL48808, VN033961, VN033962 |
23 | | Chỉ thấy mây trời/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Kim Đồng, 2017. - 162tr.: minh họa; 19cm. - ( Văn học tuổi hoa ) Thông tin xếp giá: MTN79107, TN40745 |
24 | | Chung kết cuộc thi Người đẹp kinh đô Việt Nam: vẻ đẹp của hình thể - trí tuệ/ Huyền Trang . - Tr.8 Người Hà Nội, 2006. - Số 22, 2 tháng 6, |
25 | | Chuyện con chim Sẻ lắm lời: Dành cho lứa tuổi 6+/ Trần Quốc Toàn; Lê Huyền Trang minh họa . - H.: Kim Đồng, 2019. - 91tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: KTB003637, KTB008807, KTB008808, KTB008809, KTB008810, LCV26462, LCV26463, LCV26464, TB003887 |
26 | | Cổ tích kể mới: Con mèo đi giày cao gót: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyên Hương; Lê Huyền Trang minh họa . - H.: Kim Đồng, 2021. - 169tr.: tranh màu; 25cm Thông tin xếp giá: KTB012950, TB008849 |
27 | | Cỗ xe mây/ Vũ Thị Huyền Trang . - H.: Kim Đồng, 2010. - 114tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN57110, MTN57111 |
28 | | Cơ thể tôi có bình thường không?: Dành cho con trai/ Huyền Trang: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2011. - 211tr.minh họa.; 24cm Thông tin xếp giá: DM16763, M122481, M122482, M122483, PM021272, VL38833, VL38834, VV008614 |
29 | | Dàn nhạc giao hưởng Hà Nội: Sống được bằng nghề, điều đáng mừng nhất / Huyền Trang . - Tr.11 An ninh thủ đô, 2006, 4 tháng 11, |
30 | | Đi hứng mặt trời/ Lê Liên, Trần Huyền Trang . - H.: Kim Đồng, 2010. - 90tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7365, TNL7366 |
|